ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tham quan" 1件

ベトナム語 tham quan
日本語 見物する
観光する
例文 Có nhiều nơi để tham quan
見物する場所が多い
マイ単語

類語検索結果 "tham quan" 3件

ベトナム語 vé tham quan
日本語 入場料
例文 giảm giá vé tham quan
入場料が値下がりする
マイ単語
ベトナム語 tự do tham quan
日本語 自由行動
マイ単語
ベトナム語 điểm tham quan
日本語 観光地
マイ単語

フレーズ検索結果 "tham quan" 6件

miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
giảm giá vé tham quan
入場料が値下がりする
tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
đây là địa điểm tham quan có thu phí
こちらは有料の観光施設です
Có nhiều nơi để tham quan
見物する場所が多い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |