ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tham quan" 1件

ベトナム語 tham quan
button1
日本語 見物する
観光する
例文
Có nhiều nơi để tham quan
見物する場所が多い
マイ単語

類語検索結果 "tham quan" 3件

ベトナム語 vé tham quan
button1
日本語 入場料
例文
giảm giá vé tham quan
入場料が値下がりする
マイ単語
ベトナム語 tự do tham quan
button1
日本語 自由行動
例文
Buổi chiều là thời gian tự do tham quan.
午後は自由行動だ。
マイ単語
ベトナム語 điểm tham quan
button1
日本語 観光地
例文
Vịnh Hạ Long là điểm tham quan nổi tiếng.
ハロン湾は有名な観光地だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tham quan" 11件

miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
6歳以下の子供に入場料を減免する
giảm giá vé tham quan
入場料が値下がりする
tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
ピラミッドを見るためにエジプトに来た
đây là địa điểm tham quan có thu phí
こちらは有料の観光施設です
Buổi chiều là thời gian tự do tham quan.
午後は自由行動だ。
Anh ấy dẫn khách tham quan bảo tàng.
彼は博物館を案内する。
Có nhiều nơi để tham quan
見物する場所が多い
Vịnh Hạ Long là điểm tham quan nổi tiếng.
ハロン湾は有名な観光地だ。
Tôi muốn tham quan vườn quốc gia.
国立公園を見学したい。
Tôi tham quan bảo tàng Chăm ở Đà Nẵng.
ダナンのチャンパ博物館を見学した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |